Home > Term: virus miễn phí
virus miễn phí
Thực vật, động vật, di động, mô hoặc mô phân sinh mà thể hiện không có triệu chứng virus hoặc chứa không có virus-hạt nhân.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback