Home > Term: chất lượng nước
chất lượng nước
Vật lý, hóa học, sinh học và số (hương vị liên quan) tính của nước.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)