Home >  Term: mức nước ngầm
mức nước ngầm

Bề mặt phía trên của nước ngầm và độ sâu mà ở đó đất bão hòa với nước.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.