Home > Term: xử lý nước
xử lý nước
1. (prior to first use) các quá trình để làm cho nước rút từ bất cứ nguồn nào phù hợp cho sử dụng đầu tiên. 2. xử lý chất thải-nước bởi thủ tục cơ học, sinh học và tiên tiến.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)