Home >  Term: WYSIWYG
WYSIWYG

Được phát âm là wiz·zy·wig (wĭz'ē-wĭg). Thuật ngưc ngữ này liên quan đến một hệ thống chế bản văn phòng, xử lý văn bản và soạn thảo HTML, được thiết kế để hiển thị chính xác hình ảnh của một tài liệu khi nó được in ra hay được xem online

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Internet
  • Category: Social media
  • Company: Facebook

ผู้สร้าง

  • dothithuy
  • (Bac Giang, Vietnam)

  •  (Platinum) 4051 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.