Home > Term: trắng ngựa
trắng ngựa
Bọt hoặc phun trên ngọn sóng gây ra bởi các cơn gió mạnh mẽ hơn (thường là trên quân 4).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Boat
- Category: General boating
- Organization: Wikipedia
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback