Home > Term: khu bảo tồn động vật hoang dã
khu bảo tồn động vật hoang dã
Diện tích đất liền dành riêng cho cư của động vật hoang dã.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback