Home > Term: Windward
Windward
Đề cập đến các bên của một đảo hoặc rạn san hô phải đối mặt với gió hiện hành.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: adjective
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)