Home > Term: Trang phục làm việc
Trang phục làm việc
Làm việc trang phục mặc trong khi vào nhiệm vụ mệt mỏi (Hấp, di chuyển vật, vv.)
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)