Home > Term: quy hoạch
quy hoạch
Quá trình lập kế hoạch về thể chất, hoặc các kết quả đó, trong đó chức năng cụ thể hoặc sử dụng được gán cho các lĩnh vực nhất định (ví dụ, khu công nghiệp, khu dân cư).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback