- Industry: Agriculture
- Number of terms: 29629
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Một khu vực bão hòa với nước trong suốt nhiều năm, nhưng bề mặt của đất thường không ngập sâu.
Industry:Agriculture
Lúa thường phát triển trong vùng đầm lầy thấp mà không kiểm soát nước hoặc ít kiểm soát.
Industry:Agriculture
Bộ sưu tập dữ liệu về một yếu tố nhất định. Phỏng vấn để cung cấp dữ liệu định lượng dùng cho phân tích.
Industry:Agriculture
Nước từ một lưu vực được thải ra hoặc bị mất đi mà không thấm vào đất.
Industry:Agriculture
Diện tích bề mặt của đất được tính theo mét vuông cho mỗi gram.
Industry:Agriculture
Một gen có thể ngăn chặn sự biểu hiện của gen khác.
Industry:Agriculture
Một trường hợp đặc biệt của hoang hóa vào mùa hè trong đó tất cả các sự tăng trưởng thực vật được ngăn ngừa bằng cách canh tác nông trong những tháng mùa hè để bảo tồn độ ẩm.
Industry:Agriculture