- Industry: Agriculture
- Number of terms: 29629
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Một hạt giống đã nảy mầm, phát triển từ hạt giống hoặc phát triển từ một phần khác của cây.
Industry:Agriculture
Một phương tiện nông nghiệp được sử dụng để rải hạt giống, phân bón trên đồng.
Industry:Agriculture
Một cấu trúc đơn bào hoặc đa bào có khả năng sinh sản của một nấm.
Industry:Agriculture
Sự sử dụng chất hóa học hoặc phân bón được chia thành hai hoặc nhiều phần và áp dụng vào những khoảng thời gian nhất định.
Industry:Agriculture
Lỗ chân lông để thở, bất kỳ các khí quản mở nào trong các bộ giáp ngoài của một côn trùng.
Industry:Agriculture
Một cụm hoa không nhánh thon dài có cuống (mà không có thân cây) hoặc hoa gần như không cuống.
Industry:Agriculture
Các cây trồng là chế độ ăn uống cơ bản của dân số của một quốc gia hoặc khu vực đặc biệt.
Industry:Agriculture