upload
International Rice Research Institute
Industry: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
கண்காணித்துப் பார்த்ததற்கும், எதிர்பார்த்ததற்கும் இடையே நிலவும் தெளிவான வித்தியாசம்.
Industry:Agriculture
Một thiết bị lưới thông qua đó vật liệu được lọc để phân chia các hạt thành các kích cỡ khác nhau.
Industry:Agriculture
Phân bón thường được sử dụng gần, bên cạnh, hoặc ở giữa các cây.
Industry:Agriculture
Sinh con có quan hệ huyết thống. Thế hệ con cháu của cùng cha mẹ.
Industry:Agriculture
Các giống lai xuất phát từ cùng cặp cha mẹ.
Industry:Agriculture
Một cây lâu năm không có thân chính. Một cây gỗ với các nhánh lan ra từ gốc.
Industry:Agriculture
Các giống trưởng thành trong vòng 105 ngày hoặc ít hơn.
Industry:Agriculture
Cây trồng phát triển trong ba tháng hoặc ít hơn.
Industry:Agriculture
Một loại thực vật cần ít ngày hơn để ra hoa.
Industry:Agriculture
Sự kéo dài đáng kể của thân cây trước khi ra hoa
Industry:Agriculture
© 2025 CSOFT International, Ltd.