upload
International Rice Research Institute
Industry: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Các bộ phận thực vật (lá, thân) của một cây phía trên mặt đất.
Industry:Agriculture
bao
Phần dưới của lá dính trên thân cây, có nguồn gốc từ các nút và bao bọc xung quanh cọng trên nút.
Industry:Agriculture
Sự sinh sản liên quan đến sự hợp nhất của hai giao tử tương thích.
Industry:Agriculture
Một trường hợp mà những côn trùng trưởng thành đực và cái khác nhau về hình dáng, như ở sâu đục thân màu vàng.
Industry:Agriculture
Số lượng nam giới so với số lượng nữ.
Industry:Agriculture
Nằm trên một thân hoặc nhánh mà không có một cuống ở giữa.
Industry:Agriculture
răng cưa.
Industry:Agriculture
Trồng hai vụ theo thứ tự nhanh chóng, trồng ngay sau vụ thu hoạch đầu tiên, trên cùng một mảnh đất.
Industry:Agriculture
1)。植物。アクティブにする、健全な、バランスのとれた成長。2)。種子。自然の成長と生存のための能力。
Industry:Agriculture
胞子または有利な条件で発芽や成長することができる種について語った。
Industry:Agriculture
© 2025 CSOFT International, Ltd.