upload
Food and Agriculture Organization of the United Nations
Industry: Agriculture
Number of terms: 87409
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Established in October 1945 with the objective of eliminating hunger and improving nutrition and standards of living by increasing agricultural productivity, FAO coordinates the efforts of governments and technical agencies in programs for developing agriculture, forestry, fisheries, and land and ...
Một heterozygote chứa hai đột biến sắp xếp theo một cấu hình cis (ví dụ, <i>một</i> + <i>b +</i> / <i>một</i> <i>b).</i>
Industry:Biotechnology
Một tần số cao của đột biến xảy ra trong các phân đoạn gen mã hóa vùng thay đổi của các kháng thể trong sự khác biệt của tế bào lympho B thành kháng thể tế bào huyết tương sản xuất.
Industry:Biotechnology
Một polymer cao phân tử trọng lượng mà gồm có dư lượng đường và được bài tiết bởi một vi sinh vật vào môi trường xung quanh.
Industry:Biotechnology
Một bài kiểm tra histochemical trong đó phân phối của ADN trong nhiễm sắc thể phân chia tế bào hạt nhân có thể được quan sát thấy. Mô một phần đầu tiên được xử lý bằng axít clohiđric loãng để loại bỏ các căn cứ purine DNA, do đó lộ nhóm Anđêhít đường deoxyribose. Phần sau đó đắm mình trong tinh khiết của Schiff, kết hợp với các nhóm Anđêhít để tạo thành một hợp chất màu đỏ tươi.
Industry:Biotechnology
Một hormone được sản xuất chủ yếu bởi corpus luteum của buồng trứng, nhưng cũng bởi nhau thai, mà chuẩn bị bên trong màng tử cung cho cấy của một trứng thụ tinh tế bào.
Industry:Biotechnology
Tkáně živých buněk, stěny jsou nerovnoměrně zahustil celulózy a hemicelulózy, ale nikdy lignified; funguje v mechanické podpory v mladých, krátkodobou nebo woody orgánech a nachází se tak v midribs a řapících listů.
Industry:Biotechnology
Obvykle fatální lidské onemocnění, ve kterém imunitní systém, je zničen retrovirus (Virus lidské imunodeficience, HIV). Virus napadá a ničí pomocných T-buněk, které jsou nezbytné pro boj s infekcí.
Industry:Biotechnology
1. Genetické ústavy (genetický make-up) organismu. 2. Párem alel na konkrétní místo, např., <i>Aa</i> nebo <i>aa</i>. 3. Celkový součet všech párů alel na všech loci, které přispívají k vyjádření kvantitativní rys.
Industry:Biotechnology
Một hormone tiết ra nhờ côn trùng từ một cặp tuyến nội tiết gần gũi với não. Nó ức chế biến thái và duy trì các tính năng ấu.
Industry:Biotechnology
Một nội tiết tố, sản xuất bởi tuyến yên phía trước, kích thích và điều khiển cho con bú trong động vật có vú.
Industry:Biotechnology
© 2025 CSOFT International, Ltd.