- Industry: Agriculture
- Number of terms: 29629
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Một phương pháp thu hoạch hạt giống hoặc vật liệu lá mà hạt giống hoặc lá được tách khỏi cây tại chỗ bằng cơ giới, thường là một thiết bị giống như cái lược.
Industry:Agriculture
Các hoạt động canh tác được thực hiện trong dải thay thế của đất đã cày và đất chưa xới.
Industry:Agriculture
Trồng hai hoặc nhiều loại cây trồng đồng thời trong các dải có thể được thay thế; các dải có thể được canh tác độc lập.
Industry:Agriculture
Thuật ngữ dùng để xác định tính chính xác của các tương tác acid nucleic trong các thí nghiệm lai giống ở phía Nam hoặc phía Bắc.
Industry:Agriculture
Quá trình phân chia dân số vào phân nhóm tương đối đồng nhất để tăng hiệu quả lấy mẫu.
Industry:Agriculture
Khe hở nhỏ trong lớp biểu bì của lá hoặc các bộ phận thực vật khác mà kiểm soát trao đổi khí và hơi nước, được kiểm soát bởi các tế bào bảo vệ.
Industry:Agriculture