upload
International Rice Research Institute
Industry: Agriculture
Number of terms: 29629
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Một dữ kiện đơn lẻ hoặc giới hạn trong một tập hợp các số liệu thống kê. Nó là một ước tính của một tham số được tạo ra từ một mẫu, với số lượng được tính toán từ một mẫu.
Industry:Agriculture
மிகவும் மிருதுவாக இருக்கும் ஒரு சிலிக்கேற்று கனிமம், சவுக்காரம் போல் அல்லது மசகு போல வழவழப்பாக உணர்வது; நறுமணத் தூளாகப் பயன்படுவது.
Industry:Agriculture
Cây con gần như trắng hoặc hơi vàng là kết quả chậm phát triển của lục lạp. Sau đó cây dần dần chuyển sang màu xanh.
Industry:Agriculture
Một nhóm các thực vật hoặc cây phát triển với nhau trong một khu vực nhất định.
Industry:Agriculture
Một phần của hoa mang tế bào sinh sản đực, bao gồm các bao phấn trên chỉ nhị (cuống).
Industry:Agriculture
Hạt bị đổi màu, thường là do bệnh nấm hoặc nhiễm trùng.
Industry:Agriculture
Trồng các khoảng ruộng khác nhau trong một khu vực hoặc một trang trại trong một thời gian vài tuần, trái ngược với trồng đồng thời trong đó tất cả các khoảng ruộng được trồng trong vòng một tuần hoặc ít hơn.
Industry:Agriculture
Bốn giai đoạn của sự phát triển của một loài hoa - ra hoa, cấu trúc, trưởng thành và nở hoa.
Industry:Agriculture
Chuyển đổi gen hướng đến sự hòa hợp của các chuỗi đưa vào nhiễm sắc thể của cây nhận và giữ ổn định.
Industry:Agriculture
Một sự đề kháng ổn định qua thời gian và không gian.
Industry:Agriculture
© 2025 CSOFT International, Ltd.