upload
United Nations Organization
Industry: NGO
Number of terms: 31364
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The United Nations Organization (UNO), or simply United Nations (UN), is an international organization whose stated aims are facilitating cooperation in international law, international security, economic development, social progress, human rights, and the achieving of world peace.
Thành viên của quân đoàn y tế, huấn luyện chiến đấu đầu tiên viện trợ, đi kèm với tuần tra chân.
Industry:Military
Thành viên của quân đoàn y tế, huấn luyện chiến đấu đầu tiên viện trợ, đi kèm với tuần tra chân.
Industry:Military
Quân đội hoạt động trong thời bình và xung đột mà không nhất thiết phải liên quan đến cuộc xung đột vũ trang giữa hai lực lượng tổ chức.
Industry:Military
上市的動物面臨滅絕的危險。1994年世界自然保護聯盟紅色名錄,由世界保護監測中心編制,包括已知的風險超過 6,000 動物物種。
Industry:Environment
Quân sự cầu có 3 loại chính: 1. scissor-loại tung ra cầu (có thể gập lại và thường trình bày bởi một chiếc xe bọc thép); 2. nổi (hoặc phao hay băng) cầu (một số nổi đơn vị được lắp ráp cạnh nhau để khoảng một con sông, nhưng được vận chuyển gấp); 3. khô hỗ trợ cầu (ví dụ như cây cầu Bailey), xây dựng tiêu chuẩn tấm và được sử dụng cho đường giao tiếp (đường cao tốc và đường sắt)
Industry:Military
Thông tin liên lạc quân sự trong chính sách mà được thành lập hoặc một hành động cụ thể được lệnh quản tiến hành hoặc thủ tục; bình thường, phát hành và được ký bởi các cơ quan quân sự cao nhất trong hoạt động.
Industry:Military
Thiết bị quân sự mang đến cho khu vực nhiệm vụ bộ binh hay hậu cần đội quân với các thỏa thuận trước của Ban thư ký UN sẽ trở thành một trách nhiệm UN, và chính phủ được hoàn trả cho chi phí khấu hao.
Industry:Military
防止海岸的侵蝕所需的步驟。海灘或沙丘的穩定被實現由機械或植被的手段,或通過架設重型海牆或塹。
Industry:Environment
措施的土壤的潛力,吸收養分的正離子 ;關於該應用程式,在數量和頻率、 陽離子富肥料對土壤的農業工作者的指南。
Industry:Environment
任何物理、 化學、 生物或放射物質或已對空氣、 水、 土地/土壤或生物群不利影響的事項。一詞經常用同義地污染物。
Industry:Environment
© 2025 CSOFT International, Ltd.